www.8xbetvn.com Open in urlscan Pro
2606:4700:20::681a:91f  Public Scan

Submitted URL: http://www.8xbet.fun/
Effective URL: https://www.8xbetvn.com/
Submission: On July 07 via manual from VN — Scanned from NL

Form analysis 0 forms found in the DOM

Text Content

 * ĐĂNG KÝ 8XBET HÔM NAY
 * Lịch Thi Đấu Bóng Đá Ngày Hôm Nay
 * Tỷ Lệ Kèo Nhà Cái
 * Link 8Xbet Mới Nhất


8XBET CÁ CƯỢC THỂ THAO

casino trực tuyến, slot game, cược bóng đá, cá cược trực tuyến, tỷ lệ cược tốt
nhất, cá độ bóng đá, cá độ online, cược thể thao, cược chấp

Liên Hệ Chúng Tôi   Về Chúng Tôi


 * TIN TỨC BÓNG ĐÁ

 * SOI KÈO , SOI KÈO TIP HÔM NAY


GIẢI TRÍ TRỰC TUYẾN

Casino

CHƠI

eSports

CHƠI

Bắn Cá

CHƠI

Xổ Số

CHƠI

Game Bài

CHƠI

Slots

CHƠI

Tin mới nhất
Highlights Viettel - Bình Dương | Cú đúp của Đức Chiến | Vòng 12 V-League 2023
Thủ môn Filip Nguyễn úp mở tương lai, sắp thi đấu tại V-League?
Highlights HAGL - TPHCM | Chủ nhà bị cầm hòa | Vòng 12 V-League 2023
Video tổng hợp: Khánh Hòa 1-2 Hà Nội (Vòng 12 V-League 2023)
Trực tiếp Viettel vs Bình Dương link xem kqbd V-League 2023
Quang Hải tới thăm HLV Park Hang Seo sau khi ký hợp đồng với CLB CAHN
HLV Park Hang Seo cảm thấy trẻ lại khi gặp Quang Hải
LĐBĐ Việt Nam gửi lời chia buồn tới bóng đá Quảng Nam
Trực tiếp SLNA vs Bình Định link xem kqbd V-League 25/6/2023
Quang Hải ra mắt CLB CAHN trong cơn mưa tầm tã
Quang Hải xuất hiện bảnh bao trong ngày ra mắt CĐV Công an Hà Nội
Trực tiếp CAHN vs Hà Tĩnh link xem kqbd V-League hôm nay 24/6/2023



KÈO NHÀ CÁI

Bảng tỷ lệ kèo nhà cái 8Xbet cung cấp kèo bóng đá trực tuyến, tỷ lệ cá cược: kèo
chấp, kèo tỷ số, kèo tài xỉu.. tất cả các trận đấu diễn ra trong ngày.

Để tìm nhanh trận đấu, hãy nhấn vào “Tìm trận đấu” hoặc sử dụng chức năng “Lọc
giải đấu” trên bảng tỷ lệ kèo nhà cái.

Lọc Giải Đấu

Chọn tất cả Xóa Lọc Ngoại Hạng Anh Serie A - Ý Laliga - TBN League 1 - Pháp
Bundesliga - Đức Cúp C1 Cúp C2

HÔM NAY NGÀY MAI 09/07 10/07 11/07 12/07

Giờ Trận Đấu Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2

Giờ Trận Đấu Cả Trận Hiệp 1 Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2 Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2


KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN




KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY




KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN

Giao Hữu Câu Lạc Bộ1 - 1
85'

Dinamo ZagrebSparta PrahaHòa

00.75-0.91

2.5-0.300.12

1.18.710



0-0.5-0.270.11

2.5-3-0.220.04

1.18.710

1 - 0
43'

SK Sigma OlomoucFK AS TrencinHòa

0.5-1-0.950.79

30.960.86

1.165.811.5

00.38-0.54

1.50.35-0.53

1.04268.3



0.50.79-0.95

3-3.5-0.850.67

1.165.811.5

0-0.5-0.510.35

1.5-2-0.360.18

1.04268.3

0 - 0
43'

Gornik LecznaOmonia NicosiaHòa

-0.960.50.80

1.5-20.830.99

4.651.812.84

-0.5300.37

0.50.20-0.38

5.610.51.18



0.770.5-1-0.93

1.50.74-0.92

4.651.812.84

0.270-0.5-0.43

0.5-1-0.270.09

5.610.51.18

1 - 1
43'

Stockport CountyLincoln CityHòa

0.8600.98

3-3.50.79-0.97

2.872.692.51

00.880.96

2.50.17-0.35

7.27.51.18



0-0.5-0.760.60

3.50.72-0.90

2.872.692.51

0-0.5-0.310.15

2.5-3-0.250.07

7.27.51.18

0 - 3
43'

Metta RigaAris LimassolHòa

0.761-1.5-0.92

5-5.50.840.98

0.370-0.5-0.53

3.5-0.450.27



-0.8710.71

5.50.74-0.92

-0.4000.24

3.5-40.13-0.31

0 - 0
43'

Hutnik KrakowSiarka TarnobrzegHòa

0.930.50.91

1.50.980.84

1.94.352.67



-0.800-0.50.64

1-1.5-0.830.65

1.94.352.67

1 - 1
43'

Puskas AkademiaWisla PlockHòa

0-0.5-0.950.79

3.5-40.900.92

2.82.33.05



0.680-0.84

3.5-0.860.68

2.82.33.05

0 - 0
13'

Dynamo SchwerinGreifswalderHòa

1.001.50.84

3-3.50.920.90

5.11.286.9

-0.930.50.77

1-1.50.890.93

62.551.78



0.761.5-2-0.92

3.5-0.890.71

5.11.286.9

0.760.5-1-0.92

1.50.59-0.77

62.551.78

Latvia Virsliga2 - 0
43'

ValmieraTukums 2000Hòa

0.5-10.83-0.99

3.5-4-0.950.77

1.0112.518

0.320-0.48

2.5-0.390.21

000



1-0.840.68

4-0.930.75

1.0112.518

0-0.5-0.430.27

2.5-30.10-0.28

000

Russia League U192 - 2
85'

Zenit St Petersburg U19Akademiya Konoplev U19Hòa

0.5-0.970.81

4.5-50.900.92

9.11.832.02

2 - 1
85'

Krasnodar U19Ural Yekaterinburg U19Hòa

0-0.50.980.78

3.50.770.99

217.71.03



0.5-0.620.38

3.5-4-0.710.47

217.71.03

0 - 2
85'

Master Saturn U19Lokomotiv Moscow U19Hòa

0.840-0.50.92

2.50.860.90



0.470.5-0.71

2.5-3-0.780.54

0 - 4
85'

Akhmat Grozny U19PFC Sochi U19Hòa

0.940.5-10.82

5-0.930.69



-0.770.50.53

4.5-50.65-0.89

0 - 0
85'

Fakel Voronezh U19Baltika Kaliningrad U19Hòa

0-0.5-0.780.54

0.5-0.690.45

1.373.38.5



0.5-0.510.27

0.5-1-0.500.26

1.373.38.5

Mexico League U230 - 0
43'

Necaxa U23Club Tijuana U23Hòa

0-0.50.761.00

1.50.780.98

3.82.072.49

0.550-0.79

0.5-0.410.17

61.158.9



0.5-0.920.68

1-1.5-0.910.67

3.82.072.49

0-0.5-0.420.18

0.5-1-0.300.06

61.158.9

Brazil Campeonato Mineiro U200 - 1
87'

Minas Boca MG U20Boston City MG U20Hòa

0.8100.89

1.50.43-0.73

5.21.1118



0-0.5-0.520.22

1.5-20.21-0.51

5.21.1118


KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY

Japan Emperor Cup

Giải Ngoại Hạng Trung Quốc

Giải Vô Địch Quốc Gia Nhật Bản

Giải Hạng Nhất Hàn Quốc

UEFA European U21 Championship 2023 (In Romania & Georgia)

Giải Vô Địch Quốc Gia Phần Lan

Giải Vô Địch Quốc Gia Na Uy08/07
00:00

Ham KamAalesundHòa

0.50.90-0.98

2.50.83-0.93

3.951.893.7

0-0.50.970.91

1-0.940.82

2.384.352.22



0.5-1-0.860.78

2.5-30.84-0.94

3.951.893.7

0.5-0.710.59

1-1.5-0.780.66

2.384.352.22



0-0.50.64-0.72

2-2.5-0.740.64

3.951.893.7

2.384.352.22



1-0.610.53

3-0.700.60

3.951.893.7

2.384.352.22

Kèo tỷ số

 * 0-1
   
   12

 * 2-4
   
   96

 * 2-2
   
   15

 * 4-0
   
   41

 * 1-0
   
   7.5

 * 1-2
   
   13.5

 * 1-4
   
   96

 * 1-3
   
   36

 * 2-3
   
   41

 * 0-4
   
   151

 * 4-1
   
   36

 * 3-2
   
   26

 * 4-2
   
   41

 * 3-0
   
   17.5

 * 3-4
   
   131

 * 4-3
   
   91

 * 1-1
   
   7.1

 * 2-0
   
   9.3

 * 0-2
   
   26

 * 0-0
   
   12.5

 * 0-3
   
   51

 * 3-3
   
   46

 * 3-1
   
   15

 * 2-1
   
   8.4

 * 4-4
   
   201

 * Tỷ số khác 21

Giải Vô Địch Quốc Gia Thụy Điển

Giải Hạng 2 Nhật Bản

Giải Vô Địch Brazil

Giải Bóng Đá Nhà Nghề Mỹ

Giải Ngoại Hạng Ireland08/07
01:45

Derry CitySligo RoversHòa

0.5-1-0.990.91

2-2.50.910.99

4.451.733.6

0-0.50.950.93

10.78-0.90

2.335.12.09



0.50.74-0.82

2.50.76-0.86

4.451.733.6

0.5-0.740.62

0.5-10.68-0.80

2.335.12.09



1-0.690.61

20.64-0.74

4.451.733.6

2.335.12.09

Kèo tỷ số

 * 4-0
   
   31

 * 4-3
   
   201

 * 1-2
   
   16.5

 * 4-2
   
   66

 * 2-0
   
   7.3

 * 4-4
   
   201

 * 0-4
   
   201

 * 1-1
   
   7

 * 1-4
   
   141

 * 0-0
   
   9.5

 * 1-3
   
   41

 * 1-0
   
   5.8

 * 3-4
   
   201

 * 0-1
   
   11

 * 2-3
   
   51

 * 3-2
   
   36

 * 0-2
   
   26

 * 3-0
   
   13.5

 * 0-3
   
   66

 * 3-3
   
   86

 * 4-1
   
   36

 * 2-2
   
   21

 * 3-1
   
   16

 * 2-4
   
   201

 * 2-1
   
   8.7

 * Tỷ số khác 31

08/07
01:45

Bohemian DublinDundalkHòa

0-0.50.990.93

2.50.920.98

2.933.52.23

0.740-0.86

10.930.95

2.853.552.15



0.5-0.800.72

2-2.5-0.830.73

2.933.52.23

0-0.5-0.740.62

0.5-10.59-0.71

2.853.552.15



00.68-0.76

2.5-3-0.810.71

2.933.52.23

2.853.552.15

Kèo tỷ số

 * 4-4
   
   201

 * 0-0
   
   11.5

 * 1-3
   
   26

 * 1-1
   
   6.6

 * 1-0
   
   7.9

 * 2-0
   
   11

 * 2-1
   
   9.1

 * 0-2
   
   16

 * 3-3
   
   56

 * 0-1
   
   9.6

 * 3-1
   
   18.5

 * 4-1
   
   46

 * 3-0
   
   21

 * 2-2
   
   15

 * 0-4
   
   86

 * 4-0
   
   46

 * 3-2
   
   31

 * 3-4
   
   141

 * 2-3
   
   36

 * 4-3
   
   121

 * 2-4
   
   86

 * 0-3
   
   36

 * 1-2
   
   11

 * 1-4
   
   66

 * 4-2
   
   61

 * Tỷ số khác 31

08/07
01:45

Drogheda UnitedShamrock RoversHòa

0.990.50.93

2.5-3-0.990.89

1.913.53.7

0.850-0.5-0.97

1-0.890.77

42.232.49



0.770.5-1-0.85

2.50.80-0.90

1.913.53.7

0.560.5-0.68

1-1.50.68-0.80

42.232.49



-0.750-0.50.67

30.65-0.75

1.913.53.7

42.232.49

Kèo tỷ số

 * 4-0
   
   121

 * 1-4
   
   31

 * 1-2
   
   8.4

 * 4-3
   
   131

 * 3-0
   
   41

 * 3-2
   
   36

 * 4-1
   
   81

 * 3-4
   
   101

 * 0-3
   
   16.5

 * 0-4
   
   36

 * 2-2
   
   15

 * 2-0
   
   21

 * 4-4
   
   201

 * 3-3
   
   51

 * 0-2
   
   9.5

 * 2-1
   
   12.5

 * 0-1
   
   8.1

 * 2-3
   
   26

 * 1-0
   
   12.5

 * 3-1
   
   31

 * 1-1
   
   7.2

 * 2-4
   
   46

 * 1-3
   
   14.5

 * 0-0
   
   14.5

 * 4-2
   
   91

 * Tỷ số khác 21

08/07
01:45

UC DublinShelbourneHòa

0.911-1.5-0.99

2-2.50.89-0.99

7.84.351.38

0.890.50.99

1-0.970.85

2.1827.1



-0.7810.70

2.5-0.870.77

7.84.351.38

-0.710-0.50.59

0.5-1-0.760.64

2.1827.1



0.701.5-0.78

20.61-0.71

7.84.351.38

2.1827.1

Kèo tỷ số

 * 0-0
   
   9.8

 * 2-3
   
   46

 * 2-1
   
   31

 * 0-1
   
   5.1

 * 4-0
   
   201

 * 2-2
   
   31

 * 1-4
   
   31

 * 4-1
   
   201

 * 3-0
   
   141

 * 1-0
   
   16.5

 * 3-3
   
   131

 * 0-4
   
   17.5

 * 4-3
   
   201

 * 2-4
   
   71

 * 2-0
   
   41

 * 0-3
   
   8.5

 * 1-2
   
   9.2

 * 3-2
   
   96

 * 4-4
   
   201

 * 1-3
   
   14.5

 * 0-2
   
   5.4

 * 4-2
   
   201

 * 1-1
   
   8.7

 * 3-4
   
   201

 * 3-1
   
   91

 * Tỷ số khác 18

08/07
01:45

Saint Patricks AthleticCork CityHòa

1-1.50.90-0.98

2.5-30.920.98

1.384.76.9

0.50.960.92

1-1.5-0.850.73

2.341.936.4



1.5-0.850.77

2.50.73-0.83

1.384.76.9

0.5-1-0.730.61

1-0.850.73

2.341.936.4



10.64-0.72

30.75-0.85

1.384.76.9

2.341.936.4

Kèo tỷ số

 * 2-0
   
   6.6

 * 4-0
   
   17

 * 2-1
   
   8.4

 * 2-3
   
   56

 * 0-4
   
   201

 * 4-1
   
   21

 * 4-4
   
   201

 * 3-2
   
   31

 * 3-1
   
   12

 * 3-3
   
   76

 * 1-3
   
   61

 * 1-1
   
   9

 * 4-2
   
   41

 * 3-0
   
   9.2

 * 0-2
   
   46

 * 1-0
   
   7

 * 0-3
   
   111

 * 2-4
   
   201

 * 2-2
   
   21

 * 1-4
   
   201

 * 3-4
   
   201

 * 1-2
   
   21

 * 0-0
   
   15.5

 * 0-1
   
   19

 * 4-3
   
   121

 * Tỷ số khác 12

UEFA European U19 Championship (In Malta)07/07
23:00

Hy Lạp U19Tây Ban Nha U19Hòa

0.931.50.91

3-0.990.81

7.41.35.1

-0.870.50.71

1-1.50.850.97

6.82.571.7



0.761.5-2-0.92

3-3.50.78-0.96

7.41.35.1

0.810.5-1-0.97

1.5-0.850.67

6.82.571.7

Kèo tỷ số

 * 3-3
   
   56

 * 2-3
   
   26

 * 1-0
   
   26

 * 1-2
   
   8.3

 * 2-4
   
   36

 * 4-3
   
   201

 * 4-0
   
   201

 * 0-1
   
   8.4

 * 4-1
   
   201

 * 1-1
   
   10

 * 1-4
   
   16.5

 * 3-4
   
   86

 * 2-2
   
   19.5

 * 0-0
   
   21

 * 3-1
   
   56

 * 0-3
   
   8.5

 * 2-0
   
   41

 * 0-4
   
   14

 * 3-2
   
   46

 * 2-1
   
   26

 * 3-0
   
   111

 * 4-4
   
   201

 * 0-2
   
   6.9

 * 1-3
   
   10.5

 * 4-2
   
   141

 * Tỷ số khác 7.8

08/07
02:00

Iceland U19Na Uy U19Hòa

0.820.5-1-0.98

2.5-30.830.99

3.61.793.8

0.890-0.50.95

1-1.5-0.980.80

2.313.952.3



-0.960.50.80

30.78-0.96

3.61.793.8

0.590.5-0.75

1-0.810.63

2.313.952.3

Kèo tỷ số

 * 0-4
   
   31

 * 2-4
   
   46

 * 1-2
   
   8.1

 * 3-4
   
   76

 * 4-4
   
   201

 * 1-0
   
   13.5

 * 4-3
   
   101

 * 1-4
   
   26

 * 2-2
   
   13.5

 * 3-3
   
   41

 * 4-2
   
   71

 * 2-1
   
   12.5

 * 0-1
   
   8.8

 * 2-0
   
   21

 * 0-2
   
   9.4

 * 4-1
   
   71

 * 0-0
   
   16.5

 * 3-2
   
   31

 * 2-3
   
   21

 * 3-1
   
   31

 * 4-0
   
   111

 * 1-3
   
   13

 * 1-1
   
   7.5

 * 0-3
   
   15

 * 3-0
   
   41

 * Tỷ số khác 16.5

Vô Địch Quốc Gia Iceland08/07
02:15

Breidablik UBKFylkir ReykjavikHòa

1.5-20.950.97

3.50.960.96

8.361.26

0.5-10.910.97

1.51.000.88

1.686.42.86



1.50.77-0.85

3-3.5-0.840.76

8.361.26

0.50.69-0.81

1-1.5-0.800.68

1.686.42.86

Kèo tỷ số

 * 1-4
   
   201

 * 3-4
   
   141

 * 0-4
   
   201

 * 1-0
   
   11

 * 4-1
   
   14.5

 * 3-1
   
   9.8

 * 2-0
   
   8.2

 * 1-1
   
   12

 * 1-3
   
   56

 * 3-3
   
   46

 * 3-2
   
   21

 * 2-4
   
   131

 * 4-2
   
   31

 * 2-2
   
   19

 * 4-3
   
   66

 * 0-3
   
   121

 * 4-0
   
   13

 * 0-1
   
   31

 * 0-2
   
   51

 * 2-1
   
   8.9

 * 2-3
   
   46

 * 3-0
   
   9

 * 4-4
   
   201

 * 1-2
   
   26

 * 0-0
   
   31

 * Tỷ số khác 5.5

Giải Hạng 2 Phần Lan

Giải Hạng 1 Ireland08/07
01:45

WaterfordLongford TownHòa

2.5-30.930.97

3.5-40.950.93

1.051910

1-1.5-0.960.84

1.50.84-0.96

123.651.31



3-0.860.76

3.50.78-0.90

1.051910

10.67-0.79

1.5-20.78-0.90

123.651.31

Kèo tỷ số

 * 1-4
   
   201

 * 1-2
   
   56

 * 3-3
   
   111

 * 3-1
   
   11.5

 * 2-0
   
   6.7

 * 4-3
   
   121

 * 3-2
   
   41

 * 2-2
   
   46

 * 3-0
   
   5.9

 * 0-1
   
   51

 * 2-4
   
   201

 * 1-1
   
   21

 * 0-0
   
   41

 * 2-3
   
   121

 * 4-4
   
   201

 * 0-3
   
   201

 * 2-1
   
   13

 * 4-1
   
   13.5

 * 4-2
   
   46

 * 4-0
   
   6.9

 * 3-4
   
   201

 * 0-4
   
   201

 * 0-2
   
   121

 * 1-0
   
   11.5

 * 1-3
   
   151

 * Tỷ số khác 3.1

08/07
01:45

KerryTreaty UnitedHòa

0.911-1.50.99

3-0.950.83

5.94.51.41

0.890.50.99

1-1.5-0.930.81

2.3225.3



-0.8310.73

2.5-3-0.930.81

5.94.51.41

-0.740-0.50.62

10.64-0.76

2.3225.3

Kèo tỷ số

 * 3-0
   
   86

 * 1-1
   
   8.7

 * 1-0
   
   18.5

 * 0-3
   
   9.7

 * 3-2
   
   41

 * 3-1
   
   46

 * 4-2
   
   131

 * 2-0
   
   41

 * 2-3
   
   26

 * 3-4
   
   91

 * 1-4
   
   20

 * 4-3
   
   201

 * 4-1
   
   141

 * 2-1
   
   19.5

 * 2-4
   
   41

 * 2-2
   
   18

 * 1-3
   
   11

 * 4-4
   
   201

 * 0-2
   
   7.1

 * 0-1
   
   7.7

 * 4-0
   
   201

 * 0-0
   
   17

 * 0-4
   
   17.5

 * 3-3
   
   56

 * 1-2
   
   8

 * Tỷ số khác 11

08/07
01:45

Cobh RamblersGalway UnitedHòa

0.991-1.50.91

2.5-30.900.98

1.364.66.6

0.970.50.91

1-1.50.83-0.95

2.351.925.7



0.771.5-0.87

30.73-0.85

1.364.66.6

0.670.5-1-0.79

1-0.750.63

2.351.925.7

Kèo tỷ số

 * 4-2
   
   151

 * 2-2
   
   20

 * 0-2
   
   6.4

 * 0-1
   
   6.9

 * 0-4
   
   16

 * 3-1
   
   56

 * 4-4
   
   201

 * 1-4
   
   21

 * 3-0
   
   96

 * 4-3
   
   201

 * 4-1
   
   201

 * 0-3
   
   8.8

 * 4-0
   
   201

 * 1-1
   
   8.8

 * 3-2
   
   51

 * 3-3
   
   66

 * 2-0
   
   46

 * 1-3
   
   11.5

 * 2-4
   
   46

 * 3-4
   
   101

 * 2-3
   
   26

 * 2-1
   
   21

 * 1-0
   
   18.5

 * 1-2
   
   8.1

 * 0-0
   
   15.5

 * Tỷ số khác 11

08/07
01:45

WexfordAthlone TownHòa

-0.980-0.50.88

2.5-3-0.990.87

2.093.62.91

0.720-0.5-0.84

1-1.5-0.890.77

2.583.452.27



0.770.5-0.87

30.76-0.88

2.093.62.91

-0.7900.67

10.68-0.80

2.583.452.27

Kèo tỷ số

 * 4-0
   
   76

 * 4-3
   
   91

 * 0-0
   
   16

 * 2-2
   
   13

 * 4-2
   
   56

 * 0-4
   
   46

 * 3-3
   
   46

 * 0-1
   
   9.3

 * 2-3
   
   21

 * 3-4
   
   76

 * 0-3
   
   19.5

 * 2-4
   
   41

 * 2-0
   
   17.5

 * 2-1
   
   10.5

 * 3-2
   
   26

 * 3-0
   
   36

 * 1-2
   
   8.5

 * 1-0
   
   11.5

 * 1-4
   
   36

 * 3-1
   
   26

 * 4-1
   
   51

 * 1-3
   
   15

 * 1-1
   
   7.1

 * 0-2
   
   11

 * 4-4
   
   201

 * Tỷ số khác 20

08/07
02:00

Finn HarpsBray WanderersHòa

0.980.5-10.92

2.50.920.96

4.21.73.65

1.000-0.50.88

10.881.00

2.314.552.14



-0.810.50.71

2.5-3-0.870.75

4.21.73.65

0.650.5-0.77

1-1.5-0.740.62

2.314.552.14

Kèo tỷ số

 * 3-4
   
   111

 * 1-0
   
   12.5

 * 1-1
   
   7.1

 * 0-2
   
   7.5

 * 3-0
   
   56

 * 2-2
   
   17

 * 0-1
   
   6.6

 * 2-3
   
   26

 * 2-1
   
   15

 * 1-3
   
   13.5

 * 4-2
   
   121

 * 4-3
   
   201

 * 2-4
   
   46

 * 4-1
   
   111

 * 3-3
   
   61

 * 3-2
   
   51

 * 3-1
   
   46

 * 4-4
   
   201

 * 1-2
   
   8

 * 2-0
   
   26

 * 4-0
   
   151

 * 0-3
   
   12.5

 * 0-0
   
   12

 * 1-4
   
   31

 * 0-4
   
   26

 * Tỷ số khác 21

Norway Division 1

Korea K League 2

Superettan Thụy Điển08/07
00:00

Orebro SKOsters IFHòa

0.890-0.5-0.97

2.50.901.00

2.333.42.81

0-0.900.78

10.87-0.99

2.893.42.18



0-0.780.70

2.5-3-0.870.77

2.333.42.81

0.620-0.5-0.74

1-1.5-0.750.63

2.893.42.18

Kèo tỷ số

 * 0-4
   
   51

 * 4-0
   
   81

 * 1-4
   
   51

 * 3-2
   
   31

 * 1-3
   
   19

 * 0-3
   
   26

 * 2-1
   
   10.5

 * 4-3
   
   101

 * 4-4
   
   201

 * 2-4
   
   51

 * 3-0
   
   36

 * 2-2
   
   14

 * 4-2
   
   66

 * 4-1
   
   56

 * 1-1
   
   6.5

 * 0-0
   
   11.5

 * 3-1
   
   26

 * 1-2
   
   9.1

 * 3-3
   
   46

 * 2-3
   
   26

 * 0-2
   
   12

 * 3-4
   
   96

 * 2-0
   
   15.5

 * 0-1
   
   8.1

 * 1-0
   
   9.3

 * Tỷ số khác 31

08/07
00:00

Landskrona BoISJonkopings Sodra IFHòa

0.50.970.95

2.5-30.990.91

3.351.963.65

0-0.5-0.970.85

10.80-0.92

2.493.952.25



0-0.50.74-0.82

2.50.77-0.87

3.351.963.65

0.5-0.670.55

1-1.50.68-0.80

2.493.952.25

Kèo tỷ số

 * 1-3
   
   31

 * 3-2
   
   26

 * 1-2
   
   12

 * 3-3
   
   46

 * 3-1
   
   15

 * 4-0
   
   41

 * 3-0
   
   17.5

 * 0-1
   
   11.5

 * 2-0
   
   9.9

 * 0-2
   
   19.5

 * 1-0
   
   8.3

 * 4-2
   
   41

 * 2-1
   
   8.4

 * 4-3
   
   91

 * 2-4
   
   76

 * 4-4
   
   201

 * 3-4
   
   121

 * 1-1
   
   7

 * 0-3
   
   46

 * 0-0
   
   14

 * 2-3
   
   36

 * 2-2
   
   14

 * 1-4
   
   66

 * 4-1
   
   36

 * 0-4
   
   96

 * Tỷ số khác 21

CONCACAF Gold Cup 2023 (In USA & Canada)

Romania Super Cup

Pan Arab Games 2023 Men Football U23 (In Algeria)

Giao Hữu Câu Lạc Bộ07/07
23:00

Viktoria PlzenHamburger SVHòa

0-0.50.920.84

31.000.76

3.62.112.71

00.72-0.96

1-1.50.890.87

2.623.152.38



0.5-0.890.65

3-3.5-0.970.73

3.62.112.71

0-0.5-0.960.72

1.50.60-0.84

2.623.152.38

Kèo tỷ số

 * 1-0
   
   11.5

 * 4-3
   
   56

 * 3-2
   
   19.5

 * 1-1
   
   7.8

 * 3-3
   
   36

 * 2-4
   
   41

 * 4-1
   
   36

 * 2-3
   
   21

 * 4-2
   
   41

 * 1-3
   
   21

 * 3-1
   
   15.5

 * 1-2
   
   10.5

 * 4-4
   
   111

 * 3-0
   
   26

 * 4-0
   
   41

 * 3-4
   
   61

 * 0-4
   
   71

 * 0-0
   
   19

 * 0-3
   
   36

 * 2-2
   
   12

 * 0-1
   
   13.5

 * 1-4
   
   41

 * 2-0
   
   13.5

 * 0-2
   
   18.5

 * 2-1
   
   9

 * Tỷ số khác 15.5

07/07
23:30

SV ElversbergIngolstadt 04Hòa

0.5-10.970.87

3.5-40.821.00

4.051.773.25

0-0.50.900.94

1.50.930.89

2.213.552.6



0.50.78-0.94

3.5-0.990.81

4.051.773.25

0.5-0.810.65

1.5-20.64-0.82

2.213.552.6

Kèo tỷ số

 * 1-0
   
   15.5

 * 2-0
   
   14

 * 4-3
   
   51

 * 1-3
   
   26

 * 0-2
   
   31

 * 3-3
   
   31

 * 0-4
   
   91

 * 3-0
   
   18

 * 4-2
   
   26

 * 3-4
   
   51

 * 4-0
   
   31

 * 2-3
   
   21

 * 3-1
   
   12

 * 0-1
   
   21

 * 1-2
   
   13

 * 0-0
   
   36

 * 2-1
   
   9.1

 * 3-2
   
   15.5

 * 4-4
   
   86

 * 2-2
   
   12

 * 1-1
   
   10.5

 * 0-3
   
   41

 * 2-4
   
   41

 * 1-4
   
   46

 * 4-1
   
   21

 * Tỷ số khác 8.1

08/07
00:00

Hertha BSC BerlinBFC DynamoHòa

2.50.841.00

4.50.830.99

121.098.2

1-1.5-0.930.77

20.840.98

3.751.378.2



2.5-3-0.980.82

4-4.5-0.990.81

121.098.2

10.74-0.90

1.5-2-0.910.73

3.751.378.2

Kèo tỷ số

 * 3-0
   
   9.4

 * 4-3
   
   56

 * 0-3
   
   201

 * 4-1
   
   11.5

 * 1-4
   
   201

 * 1-0
   
   21

 * 4-2
   
   26

 * 1-1
   
   21

 * 2-3
   
   61

 * 3-1
   
   10.5

 * 0-2
   
   101

 * 3-4
   
   141

 * 2-2
   
   26

 * 2-0
   
   11.5

 * 4-0
   
   10.5

 * 2-4
   
   201

 * 0-1
   
   56

 * 2-1
   
   12.5

 * 3-2
   
   21

 * 0-0
   
   61

 * 4-4
   
   151

 * 1-2
   
   46

 * 3-3
   
   51

 * 1-3
   
   91

 * 0-4
   
   201

 * Tỷ số khác 2.69

08/07
01:45

Ipswich TownMaidenhead UnitedHòa

2-2.51.000.84

3-3.50.81-0.99

13.51.116.9

1-0.930.77

1-1.50.990.83

102.971.46



20.73-0.89

30.77-0.95

13.51.116.9

0.5-10.70-0.86

1.5-0.870.69

102.971.46

Kèo tỷ số

 * 1-1
   
   14.5

 * 1-2
   
   51

 * 0-0
   
   21

 * 4-0
   
   8.8

 * 2-0
   
   5.5

 * 1-4
   
   201

 * 0-3
   
   201

 * 4-3
   
   141

 * 0-2
   
   86

 * 4-2
   
   46

 * 4-4
   
   201

 * 3-0
   
   6.1

 * 3-4
   
   201

 * 3-1
   
   11.5

 * 2-4
   
   201

 * 4-1
   
   16.5

 * 0-4
   
   201

 * 1-3
   
   131

 * 2-1
   
   10.5

 * 3-2
   
   41

 * 0-1
   
   36

 * 2-3
   
   111

 * 2-2
   
   36

 * 3-3
   
   111

 * 1-0
   
   7.5

 * Tỷ số khác 5.6

Vòng Loại Champions League

Africa U23 Cup Of Nations 2023 (In Morocco)08/07
00:00

Mali U23Guinea U23Hòa

0-0.5-0.970.81

1.5-20.860.96

3.32.312.75

0.670-0.83

0.5-1-0.990.81

4.21.763.2



00.62-0.78

20.67-0.85

3.32.312.75

0-0.5-0.690.53

0.50.69-0.87

4.21.763.2

Kèo tỷ số

 * 1-4
   
   121

 * 4-3
   
   201

 * 2-3
   
   46

 * 4-2
   
   101

 * 3-3
   
   91

 * 1-2
   
   13.5

 * 2-0
   
   10.5

 * 0-0
   
   5.1

 * 3-2
   
   51

 * 0-4
   
   201

 * 4-4
   
   201

 * 1-0
   
   5.1

 * 4-0
   
   76

 * 0-1
   
   6.7

 * 2-2
   
   21

 * 0-2
   
   17

 * 3-1
   
   26

 * 0-3
   
   46

 * 3-4
   
   201

 * 4-1
   
   66

 * 1-3
   
   46

 * 1-1
   
   5.9

 * 2-1
   
   10.5

 * 3-0
   
   31

 * 2-4
   
   141

 * Tỷ số khác 66

Giao Hữu Câu Lạc Bộ07/07
23:00

FSV Optik RathenowBerliner AK 07Hòa

0.9110.85

3.5-40.920.84

4.11.524.55

0.790.50.97

1.50.790.97

1.982.754

Kèo tỷ số

 * 3-3
   
   26

 * 0-4
   
   21

 * 3-0
   
   51

 * 2-1
   
   15

 * 3-2
   
   26

 * 0-0
   
   41

 * 3-1
   
   31

 * 2-0
   
   36

 * 1-1
   
   11

 * 3-4
   
   41

 * 4-4
   
   71

 * 0-2
   
   12.5

 * 2-4
   
   21

 * 1-4
   
   16

 * 0-1
   
   15.5

 * 4-3
   
   51

 * 1-3
   
   10.5

 * 2-2
   
   12

 * 0-3
   
   15

 * 2-3
   
   14

 * 4-2
   
   46

 * 4-0
   
   101

 * 1-2
   
   8.7

 * 4-1
   
   51

 * 1-0
   
   26

 * Tỷ số khác 6.1

07/07
23:00

NS MuraNK BistricaHòa

1-1.50.710.99

30.810.89

4.555.91.31

0.50.830.87

1-1.50.890.81

5.42.411.82

Kèo tỷ số

 * 1-4
   
   151

 * 0-0
   
   19

 * 4-0
   
   14.5

 * 1-0
   
   8

 * 4-2
   
   36

 * 4-3
   
   76

 * 1-2
   
   21

 * 2-0
   
   6.8

 * 0-3
   
   91

 * 0-2
   
   46

 * 3-2
   
   21

 * 3-1
   
   10

 * 1-1
   
   9.3

 * 0-4
   
   151

 * 2-2
   
   18

 * 3-0
   
   8.6

 * 4-4
   
   151

 * 2-4
   
   151

 * 1-3
   
   46

 * 4-1
   
   17

 * 2-3
   
   41

 * 0-1
   
   21

 * 3-3
   
   51

 * 3-4
   
   151

 * 2-1
   
   7.9

 * Tỷ số khác 8.2

07/07
23:30

ZFC MeuselwitzEilenburgHòa

0.50.870.89

3-3.5-0.990.75

3.151.863.8

0-0.50.980.78

1-1.50.890.87

3.62.412.34

Kèo tỷ số

 * 4-0
   
   31

 * 1-2
   
   11.5

 * 1-1
   
   7.7

 * 0-2
   
   21

 * 2-0
   
   11

 * 4-4
   
   111

 * 1-3
   
   26

 * 0-0
   
   21

 * 3-4
   
   66

 * 0-1
   
   14.5

 * 4-1
   
   26

 * 3-0
   
   17

 * 2-4
   
   46

 * 4-3
   
   51

 * 2-3
   
   26

 * 0-4
   
   76

 * 3-2
   
   18

 * 1-4
   
   46

 * 3-3
   
   36

 * 4-2
   
   36

 * 2-1
   
   8

 * 0-3
   
   41

 * 2-2
   
   12

 * 1-0
   
   10.5

 * 3-1
   
   12.5

 * Tỷ số khác 13

07/07
23:30

FSV 63 LuckenwaldeRSV EintrachtHòa

1-1.50.760.94

3.50.880.82

5.34.71.34

0.50.820.88

1.50.960.74

2.571.814.8

Kèo tỷ số

 * 1-3
   
   46

 * 3-0
   
   10.5

 * 1-0
   
   11.5

 * 4-2
   
   26

 * 0-2
   
   41

 * 4-4
   
   151

 * 3-1
   
   9.6

 * 2-2
   
   14.5

 * 0-4
   
   151

 * 2-1
   
   8.2

 * 3-4
   
   86

 * 3-3
   
   41

 * 1-2
   
   18.5

 * 4-0
   
   16.5

 * 2-3
   
   36

 * 2-4
   
   76

 * 2-0
   
   9

 * 4-3
   
   46

 * 0-1
   
   26

 * 3-2
   
   17

 * 0-0
   
   31

 * 4-1
   
   15

 * 1-4
   
   91

 * 1-1
   
   10.5

 * 0-3
   
   71

 * Tỷ số khác 6.4

07/07
23:30

LavalUS AvranchesHòa

10.860.90

2.5-30.980.78

4.21.455.1

0.50.990.77

1-1.50.790.97

5.21.982.35

Kèo tỷ số

 * 3-4
   
   151

 * 2-1
   
   7.6

 * 3-0
   
   11

 * 2-2
   
   15.5

 * 1-0
   
   7.6

 * 3-2
   
   21

 * 4-3
   
   76

 * 3-3
   
   46

 * 2-4
   
   96

 * 0-3
   
   61

 * 0-2
   
   31

 * 4-0
   
   21

 * 2-3
   
   46

 * 4-4
   
   151

 * 1-2
   
   16

 * 0-1
   
   16

 * 1-4
   
   101

 * 4-2
   
   41

 * 0-4
   
   151

 * 4-1
   
   21

 * 3-1
   
   11

 * 2-0
   
   7.4

 * 1-3
   
   46

 * 1-1
   
   7.9

 * 0-0
   
   16

 * Tỷ số khác 12.5

08/07
00:00

Lokomotive LeipzigErzgebirge AueHòa

0.8410.92

3.50.880.88

1.554.054.4

0.740.5-0.98

1.50.830.93

4.052.032.63

Kèo tỷ số

 * 4-2
   
   51

 * 1-3
   
   10.5

 * 0-1
   
   13

 * 4-0
   
   101

 * 3-0
   
   46

 * 3-3
   
   31

 * 2-4
   
   26

 * 2-1
   
   14

 * 2-0
   
   31

 * 1-1
   
   9.6

 * 3-2
   
   26

 * 1-0
   
   21

 * 4-1
   
   56

 * 3-1
   
   31

 * 4-4
   
   91

 * 1-4
   
   17.5

 * 4-3
   
   61

 * 2-2
   
   12

 * 1-2
   
   8.2

 * 0-0
   
   31

 * 0-2
   
   11

 * 3-4
   
   41

 * 2-3
   
   15.5

 * 0-4
   
   21

 * 0-3
   
   14

 * Tỷ số khác 7.6

08/07
00:00

Admira Wacker ModlingASV DrassburgHòa

2.50.780.98

4-4.50.860.90

8.3121.09

1-1.50.970.79

21.000.76

3.88.91.34

Kèo tỷ số

 * 3-0
   
   8.7

 * 2-3
   
   56

 * 0-0
   
   51

 * 3-4
   
   151

 * 1-0
   
   18.5

 * 1-3
   
   81

 * 3-2
   
   21

 * 0-2
   
   86

 * 2-0
   
   10.5

 * 3-1
   
   9.8

 * 3-3
   
   46

 * 1-4
   
   151

 * 2-2
   
   26

 * 2-4
   
   151

 * 1-2
   
   41

 * 0-1
   
   46

 * 0-3
   
   151

 * 4-4
   
   151

 * 0-4
   
   151

 * 4-0
   
   9.6

 * 1-1
   
   21

 * 2-1
   
   12

 * 4-2
   
   21

 * 4-1
   
   11

 * 4-3
   
   51

 * Tỷ số khác 2.61

08/07
00:00

BocholtMSV DuisburgHòa

0.871.50.89

3.5-4-0.970.73

5.21.365.1

0.970.50.79

1.5-0.990.75

4.71.82.85

Kèo tỷ số

 * 3-3
   
   31

 * 2-3
   
   14.5

 * 3-4
   
   41

 * 3-0
   
   71

 * 3-1
   
   41

 * 0-0
   
   46

 * 1-2
   
   9.1

 * 4-2
   
   56

 * 1-0
   
   31

 * 2-4
   
   21

 * 2-1
   
   19

 * 4-4
   
   76

 * 0-2
   
   12

 * 1-3
   
   9.6

 * 4-0
   
   151

 * 4-1
   
   76

 * 2-2
   
   13.5

 * 1-1
   
   12.5

 * 0-1
   
   16.5

 * 0-3
   
   12.5

 * 1-4
   
   13.5

 * 3-2
   
   31

 * 4-3
   
   61

 * 0-4
   
   17.5

 * 2-0
   
   46

 * Tỷ số khác 4.7

08/07
00:00

USV GnasDeutschlandsberger SCHòa

0.901.50.86

40.860.90

5.55.21.33

-0.990.50.75

1.5-20.790.97

4.852.891.76

Kèo tỷ số

 * 3-2
   
   31

 * 2-3
   
   14.5

 * 0-2
   
   11.5

 * 4-3
   
   61

 * 4-1
   
   76

 * 3-1
   
   41

 * 4-0
   
   151

 * 3-0
   
   76

 * 1-4
   
   13

 * 0-1
   
   16.5

 * 2-2
   
   14

 * 1-3
   
   9.5

 * 3-3
   
   31

 * 1-2
   
   9.1

 * 3-4
   
   46

 * 0-0
   
   36

 * 2-1
   
   20

 * 4-4
   
   81

 * 4-2
   
   61

 * 2-4
   
   20

 * 0-4
   
   17

 * 1-1
   
   13

 * 2-0
   
   36

 * 0-3
   
   12

 * 1-0
   
   36

 * Tỷ số khác 4.5

08/07
00:00

SV WildonGleisdorf 09Hòa

0.940.5-10.82

3.5-40.900.86

1.634.353.6

0.980-0.50.78

1.50.840.92

3.72.682.09

Kèo tỷ số

 * 4-0
   
   86

 * 1-3
   
   11

 * 0-2
   
   13

 * 3-0
   
   41

 * 3-4
   
   41

 * 4-4
   
   71

 * 2-2
   
   11.5

 * 3-1
   
   26

 * 0-1
   
   15.5

 * 1-1
   
   10.5

 * 3-2
   
   21

 * 4-1
   
   46

 * 2-1
   
   13.5

 * 1-4
   
   18

 * 4-3
   
   46

 * 3-3
   
   26

 * 2-3
   
   14.5

 * 2-0
   
   31

 * 0-3
   
   16.5

 * 2-4
   
   21

 * 0-4
   
   26

 * 4-2
   
   36

 * 1-0
   
   26

 * 1-2
   
   8.7

 * 0-0
   
   36

 * Tỷ số khác 6.9

08/07
00:00

SC ESV ParndorfSC Wiener NeustadtHòa

0.50.800.96

40.970.79

4.253.051.79

0-0.50.910.85

1.50.770.99

2.742.193.35

Kèo tỷ số

 * 0-0
   
   46

 * 3-1
   
   12

 * 2-4
   
   41

 * 3-3
   
   21

 * 1-0
   
   19

 * 4-0
   
   31

 * 3-4
   
   51

 * 0-4
   
   71

 * 2-0
   
   16

 * 1-2
   
   13

 * 1-1
   
   11

 * 2-2
   
   11

 * 0-2
   
   31

 * 1-3
   
   21

 * 4-2
   
   21

 * 3-0
   
   20

 * 1-4
   
   46

 * 0-1
   
   26

 * 3-2
   
   13.5

 * 2-3
   
   18.5

 * 4-3
   
   36

 * 2-1
   
   9.4

 * 0-3
   
   46

 * 4-4
   
   56

 * 4-1
   
   19.5

 * Tỷ số khác 6.3

08/07
01:00

Caldas SCUD LeiriaHòa

0.980.5-10.78

30.820.94

4.051.64.05

0.990-0.50.77

1-1.50.910.85

4.252.422.12

Kèo tỷ số

 * 3-2
   
   31

 * 0-1
   
   9.3

 * 0-0
   
   19.5

 * 2-1
   
   13.5

 * 4-0
   
   111

 * 4-3
   
   86

 * 3-3
   
   46

 * 1-3
   
   11

 * 2-4
   
   36

 * 4-2
   
   66

 * 3-4
   
   56

 * 2-0
   
   26

 * 0-3
   
   13

 * 3-1
   
   31

 * 1-2
   
   7.7

 * 2-2
   
   13

 * 4-1
   
   66

 * 0-4
   
   26

 * 4-4
   
   151

 * 3-0
   
   46

 * 1-4
   
   21

 * 1-0
   
   16

 * 2-3
   
   19

 * 0-2
   
   9

 * 1-1
   
   8

 * Tỷ số khác 11.5

08/07
01:30

SouthportBlackpoolHòa

0.881.50.88

30.960.80

6.91.294.95

0.990.50.77

1-1.50.870.89

2.546.11.78

Kèo tỷ số

 * 0-1
   
   8.1

 * 3-4
   
   76

 * 2-3
   
   21

 * 1-4
   
   16

 * 1-1
   
   9.7

 * 2-2
   
   18.5

 * 4-1
   
   151

 * 3-3
   
   51

 * 3-2
   
   46

 * 0-0
   
   20

 * 0-3
   
   8.3

 * 4-3
   
   151

 * 1-2
   
   8

 * 0-4
   
   13.5

 * 2-4
   
   36

 * 2-1
   
   21

 * 1-3
   
   9.9

 * 2-0
   
   51

 * 1-0
   
   21

 * 3-1
   
   51

 * 4-4
   
   151

 * 4-0
   
   151

 * 4-2
   
   151

 * 3-0
   
   96

 * 0-2
   
   6.7

 * Tỷ số khác 7.6

08/07
01:45

Billericay TownLeyton OrientHòa

0.891.5-20.87

30.940.82

1.29.35.5

0.860.5-10.90

1-1.50.930.83

2.627.71.64

Kèo tỷ số

 * 1-3
   
   10.5

 * 2-1
   
   31

 * 0-4
   
   10.5

 * 3-3
   
   76

 * 3-1
   
   76

 * 2-3
   
   31

 * 4-1
   
   151

 * 0-2
   
   5.5

 * 4-4
   
   151

 * 3-0
   
   151

 * 4-2
   
   151

 * 2-2
   
   26

 * 1-0
   
   26

 * 0-1
   
   6.8

 * 1-4
   
   16.5

 * 0-3
   
   6.7

 * 3-2
   
   66

 * 1-2
   
   8.7

 * 3-4
   
   101

 * 4-0
   
   151

 * 2-4
   
   46

 * 4-3
   
   151

 * 0-0
   
   17.5

 * 2-0
   
   51

 * 1-1
   
   11

 * Tỷ số khác 7.1

08/07
01:45

Tonbridge AngelsEbbsfleet UnitedHòa

0.8710.89

2.5-30.950.81

4.11.54.8

0.720.5-0.96

1-1.5-0.960.72

4.852.052.34

Kèo tỷ số

 * 3-4
   
   76

 * 0-3
   
   11

 * 2-4
   
   41

 * 0-2
   
   7.4

 * 2-0
   
   31

 * 1-0
   
   15.5

 * 1-2
   
   7.6

 * 2-1
   
   15.5

 * 0-1
   
   7.5

 * 3-1
   
   46

 * 0-0
   
   15.5

 * 3-0
   
   61

 * 4-1
   
   96

 * 3-2
   
   46

 * 0-4
   
   21

 * 2-2
   
   15.5

 * 4-0
   
   151

 * 4-4
   
   151

 * 2-3
   
   21

 * 4-2
   
   96

 * 1-4
   
   21

 * 1-1
   
   7.7

 * 3-3
   
   46

 * 1-3
   
   11

 * 4-3
   
   151

 * Tỷ số khác 13

08/07
01:45

CaerswsNewtown AFCHòa

0.8420.92

30.950.81

111.166.1

1.000.5-10.76

1-1.50.940.82

1.522.868.7

Kèo tỷ số

 * 0-0
   
   19.5

 * 3-4
   
   101

 * 0-4
   
   9.3

 * 4-0
   
   151

 * 0-1
   
   7.3

 * 0-3
   
   6.2

 * 1-3
   
   10.5

 * 1-0
   
   31

 * 1-2
   
   9.3

 * 1-1
   
   12

 * 2-2
   
   31

 * 3-1
   
   91

 * 4-1
   
   151

 * 4-2
   
   151

 * 4-3
   
   151

 * 4-4
   
   151

 * 3-3
   
   81

 * 3-2
   
   76

 * 1-4
   
   15.5

 * 2-3
   
   31

 * 2-0
   
   61

 * 3-0
   
   151

 * 2-4
   
   46

 * 2-1
   
   36

 * 0-2
   
   5.5

 * Tỷ số khác 5.8

Australia Victoria National Premier League

Giải Vô Địch Quốc Gia Estonia07/07
23:00

Paide LinnameeskondFlora TallinnHòa

0.871-1.50.97

2.51.000.82

4.21.366.7

0.840.51.00

10.960.86

6.41.992.16

Kèo tỷ số

 * 1-0
   
   15.5

 * 2-3
   
   36

 * 3-1
   
   66

 * 1-2
   
   8.3

 * 3-0
   
   101

 * 4-1
   
   151

 * 1-1
   
   8

 * 0-0
   
   10

 * 4-4
   
   151

 * 2-2
   
   26

 * 0-2
   
   5.3

 * 4-0
   
   151

 * 0-1
   
   5.2

 * 1-3
   
   12.5

 * 1-4
   
   26

 * 0-3
   
   8.2

 * 3-3
   
   86

 * 4-2
   
   151

 * 4-3
   
   151

 * 0-4
   
   16.5

 * 2-1
   
   26

 * 3-2
   
   66

 * 2-4
   
   51

 * 2-0
   
   41

 * 3-4
   
   151

 * Tỷ số khác 15.5

Jordan Shield Cup08/07
01:30

Al Hussein IrbidMaanHòa

10.900.94

2-2.50.79-0.97

3.71.456.2

0.5-0.870.71

0.5-10.74-0.92

2.132.026.4

Kèo tỷ số

 * 4-0
   
   21

 * 4-3
   
   151

 * 3-1
   
   15

 * 3-0
   
   9.2

 * 3-2
   
   46

 * 2-0
   
   5.2

 * 1-3
   
   66

 * 2-3
   
   76

 * 1-2
   
   21

 * 0-0
   
   7.6

 * 2-2
   
   26

 * 1-1
   
   7.4

 * 4-4
   
   151

 * 2-1
   
   8.7

 * 2-4
   
   151

 * 1-0
   
   4.5

 * 4-1
   
   31

 * 3-3
   
   101

 * 0-4
   
   151

 * 1-4
   
   151

 * 3-4
   
   151

 * 4-2
   
   66

 * 0-1
   
   12.5

 * 0-3
   
   91

 * 0-2
   
   36

 * Tỷ số khác 26

Lithuania A Lyga07/07
23:00

PanevezysKauno ZalgirisHòa

0.50.81-0.95

2-2.50.82-0.98

43.31.84

0-0.5-0.970.83

0.5-10.73-0.89

4.652.491.99

Kèo tỷ số

 * 3-1
   
   16.5

 * 1-4
   
   111

 * 4-1
   
   41

 * 0-4
   
   151

 * 2-4
   
   151

 * 0-3
   
   51

 * 4-0
   
   36

 * 4-2
   
   66

 * 2-1
   
   8.4

 * 3-0
   
   14

 * 2-0
   
   7.1

 * 2-2
   
   19.5

 * 4-4
   
   151

 * 0-0
   
   7.8

 * 1-1
   
   6.2

 * 3-2
   
   36

 * 3-3
   
   76

 * 2-3
   
   46

 * 4-3
   
   151

 * 1-3
   
   46

 * 1-0
   
   5.2

 * 0-2
   
   21

 * 3-4
   
   151

 * 1-2
   
   14.5

 * 0-1
   
   9.2

 * Tỷ số khác 36

Norway Cup

Australia New South Wales National Premier League

Western Australia National Premier League

Giao Hữu Câu Lạc Bộ Women08/07
00:00

Twente Enschede (W)PEC Zwolle (W)Hòa

1.5-20.770.93

40.830.87

1.216.85.6

0.5-10.790.91

1.5-20.860.84

5.61.543.1

Kèo tỷ số

 * 4-4
   
   96

 * 2-0
   
   10.5

 * 1-2
   
   26

 * 2-3
   
   41

 * 3-2
   
   16

 * 3-3
   
   41

 * 2-1
   
   9.5

 * 1-4
   
   111

 * 3-1
   
   9.3

 * 2-2
   
   16.5

 * 0-2
   
   51

 * 3-0
   
   10.5

 * 3-4
   
   81

 * 4-3
   
   36

 * 1-1
   
   14.5

 * 1-3
   
   46

 * 2-4
   
   81

 * 1-0
   
   16

 * 4-2
   
   21

 * 4-1
   
   12

 * 0-4
   
   151

 * 0-3
   
   101

 * 0-1
   
   41

 * 4-0
   
   13.5

 * 0-0
   
   36

 * Tỷ số khác 3.85

Australia Victoria National Premier League 2

Japan Football League

Japan J3 League

Korea K3 League

Russia League U1907/07
23:00

Rostov U19Nizhny Novgorod U19Hòa

10.770.93

30.930.77

4.154.71.44

0.5-0.940.64

1-1.50.770.93

2.054.42.29

Kèo tỷ số

 * 3-2
   
   20

 * 0-2
   
   36

 * 4-2
   
   36

 * 2-0
   
   8.2

 * 1-1
   
   8.6

 * 2-2
   
   14.5

 * 4-1
   
   19

 * 4-4
   
   151

 * 1-4
   
   91

 * 3-1
   
   10.5

 * 2-1
   
   7.8

 * 3-4
   
   111

 * 2-4
   
   86

 * 4-0
   
   20

 * 3-3
   
   41

 * 3-0
   
   11

 * 0-4
   
   151

 * 1-0
   
   9

 * 0-3
   
   61

 * 1-2
   
   16

 * 0-1
   
   18.5

 * 4-3
   
   61

 * 1-3
   
   41

 * 0-0
   
   20

 * 2-3
   
   41

 * Tỷ số khác 10

07/07
23:00

Dynamo Moscow U19Spartak Moscow U19Hòa

0.770.50.93

3.50.910.79

1.942.683.85

0.780-0.50.92

1.50.980.72

3.052.522.34

Kèo tỷ số

 * 3-0
   
   41

 * 1-2
   
   9.1

 * 1-4
   
   26

 * 3-2
   
   19

 * 3-4
   
   46

 * 4-1
   
   41

 * 2-4
   
   26

 * 0-0
   
   36

 * 0-2
   
   15

 * 2-1
   
   11

 * 0-1
   
   15.5

 * 4-0
   
   61

 * 2-3
   
   15.5

 * 1-1
   
   9.4

 * 3-1
   
   19.5

 * 2-2
   
   11

 * 4-2
   
   41

 * 4-4
   
   71

 * 0-3
   
   21

 * 1-3
   
   13

 * 2-0
   
   21

 * 1-0
   
   19

 * 0-4
   
   41

 * 3-3
   
   26

 * 4-3
   
   41

 * Tỷ số khác 8.8

Indonesia Liga 1

USL Championship

MLS Next Pro

Giải Vô Địch Quốc Gia Argentina08/07
05:00

Gimnasia La PlataCA IndependienteHòa

00.82-0.90

2-0.940.84

2.852.92.53

00.881.00

0.5-10.900.98

3.451.863.6



0-0.5-0.840.76

1.5-2-0.860.76

2.852.92.53

0-0.5-0.590.47

0.50.64-0.76

3.451.863.6



0.5-0.630.55

2-2.50.64-0.74

2.852.92.53

3.451.863.6

Kèo tỷ số

 * 3-1
   
   26

 * 1-0
   
   6

 * 4-0
   
   91

 * 2-2
   
   19.5

 * 0-4
   
   131

 * 1-2
   
   12.5

 * 3-2
   
   46

 * 0-2
   
   15.5

 * 1-4
   
   101

 * 0-0
   
   6.1

 * 4-3
   
   201

 * 2-4
   
   121

 * 2-1
   
   10.5

 * 0-1
   
   6.8

 * 2-0
   
   12

 * 1-1
   
   6

 * 4-4
   
   201

 * 0-3
   
   51

 * 3-4
   
   201

 * 2-3
   
   41

 * 4-2
   
   101

 * 4-1
   
   71

 * 3-3
   
   86

 * 3-0
   
   31

 * 1-3
   
   36

 * Tỷ số khác 61

Mexico Liga MX

Giải Vô Địch Chile08/07
05:00

Audax ItalianoCD PalestinoHòa

0-0.5-0.970.87

2.50.930.95

2.82.213.45

0.800-0.92

10.940.94

2.083.452.87



00.73-0.83

2.5-30.72-0.84

2.82.213.45

0-0.5-0.700.58

1-1.50.60-0.72

2.083.452.87

Kèo tỷ số

 * 3-1
   
   18.5

 * 0-2
   
   14.5

 * 1-1
   
   6.4

 * 2-0
   
   11

 * 4-2
   
   56

 * 0-3
   
   36

 * 2-1
   
   8.9

 * 4-3
   
   111

 * 1-2
   
   10.5

 * 3-3
   
   51

 * 3-4
   
   121

 * 0-0
   
   11.5

 * 4-1
   
   46

 * 3-2
   
   31

 * 0-4
   
   71

 * 4-0
   
   46

 * 1-3
   
   26

 * 2-2
   
   14.5

 * 4-4
   
   201

 * 0-1
   
   9.1

 * 1-4
   
   56

 * 2-4
   
   71

 * 1-0
   
   7.9

 * 2-3
   
   31

 * 3-0
   
   21

 * Tỷ số khác 31

Uruguay Torneo Intermedio

Copa Libertadores U20 (In Chile)08/07
02:00

O Higgins U20CA Penarol U20Hòa

0.8610.84

3.50.750.95

4.21.494.15

0.720.50.98

1.50.69-0.99

2.484.11.99

Kèo tỷ số

 * 2-3
   
   16.5

 * 1-0
   
   21

 * 2-4
   
   26

 * 0-4
   
   21

 * 1-3
   
   10.5

 * 1-1
   
   9.2

 * 4-1
   
   66

 * 2-0
   
   31

 * 4-0
   
   151

 * 3-2
   
   31

 * 4-2
   
   56

 * 0-1
   
   11.5

 * 2-2
   
   12.5

 * 3-0
   
   51

 * 4-4
   
   101

 * 3-3
   
   36

 * 1-2
   
   8

 * 0-3
   
   13

 * 2-1
   
   14.5

 * 4-3
   
   71

 * 3-4
   
   46

 * 0-2
   
   10

 * 3-1
   
   31

 * 1-4
   
   18

 * 0-0
   
   26

 * Tỷ số khác 8.2

08/07
05:00

Caracas U20Alianza Lima U20Hòa

10.81-0.97

3.50.980.84

4.54.61.47

0.51.000.84

1.50.950.87

1.994.252.61

Kèo tỷ số

 * 0-1
   
   26

 * 3-3
   
   31

 * 2-2
   
   12.5

 * 0-2
   
   36

 * 3-1
   
   10

 * 2-0
   
   11

 * 4-0
   
   21

 * 1-1
   
   10.5

 * 4-3
   
   36

 * 1-3
   
   36

 * 1-2
   
   15.5

 * 1-4
   
   66

 * 2-3
   
   26

 * 0-4
   
   151

 * 2-1
   
   8.3

 * 0-3
   
   56

 * 0-0
   
   31

 * 4-2
   
   26

 * 3-2
   
   15.5

 * 1-0
   
   13

 * 4-1
   
   16

 * 3-4
   
   66

 * 4-4
   
   91

 * 2-4
   
   56

 * 3-0
   
   13

 * Tỷ số khác 6.7

Uruguay Segunda Division08/07
01:00

Juventud De Las PiedrasCA ProgresoHòa

0.760.51.00

2-2.5-0.930.69

3.352.013.1

0.660-0.5-0.90

0.5-10.73-0.97

2.711.974.1

Kèo tỷ số

 * 4-2
   
   151

 * 1-1
   
   5.9

 * 0-4
   
   46

 * 3-4
   
   151

 * 0-1
   
   5.5

 * 2-3
   
   36

 * 0-2
   
   8.1

 * 3-2
   
   41

 * 3-3
   
   76

 * 2-4
   
   71

 * 4-3
   
   151

 * 1-4
   
   36

 * 2-0
   
   17

 * 4-0
   
   111

 * 2-2
   
   18.5

 * 2-1
   
   12.5

 * 4-4
   
   151

 * 1-2
   
   8.7

 * 0-0
   
   7.5

 * 3-0
   
   51

 * 1-0
   
   8

 * 4-1
   
   91

 * 0-3
   
   17.5

 * 1-3
   
   19

 * 3-1
   
   36

 * Tỷ số khác 46

Giao Hữu Quốc Tế Women08/07
01:30

Đức (W)Zambia (W)Hòa

3.5-0.990.83

4.50.930.89

11.51.0218

1.50.970.87

20.940.88

1.224.513

Kèo tỷ số

 * 4-4
   
   151

 * 2-1
   
   16

 * 1-2
   
   61

 * 3-1
   
   12

 * 1-1
   
   31

 * 2-2
   
   46

 * 1-0
   
   19.5

 * 0-4
   
   151

 * 1-3
   
   151

 * 3-3
   
   86

 * 0-3
   
   151

 * 3-2
   
   36

 * 2-3
   
   101

 * 2-4
   
   151

 * 4-2
   
   36

 * 4-3
   
   86

 * 4-1
   
   11.5

 * 0-2
   
   151

 * 0-0
   
   66

 * 3-4
   
   151

 * 0-1
   
   66

 * 1-4
   
   151

 * 2-0
   
   9.8

 * 4-0
   
   7.1

 * 3-0
   
   7.2

 * Tỷ số khác 1.99

08/07
02:45

Bồ Đào Nha (W)Ukraine (W)Hòa

1.50.841.00

2.5-30.930.89

1.238.75.1

0.50.77-0.93

1-1.50.72-0.90

2.47.41.76

Kèo tỷ số

 * 2-3
   
   71

 * 4-1
   
   18.5

 * 0-3
   
   151

 * 1-0
   
   6.1

 * 3-3
   
   81

 * 1-4
   
   151

 * 3-2
   
   31

 * 2-2
   
   26

 * 1-2
   
   31

 * 1-3
   
   76

 * 3-4
   
   151

 * 0-4
   
   151

 * 4-3
   
   111

 * 4-4
   
   151

 * 2-0
   
   5.3

 * 0-0
   
   14.5

 * 3-0
   
   6.9

 * 4-0
   
   11.5

 * 3-1
   
   11

 * 2-4
   
   151

 * 2-1
   
   8.6

 * 1-1
   
   9.9

 * 4-2
   
   41

 * 0-2
   
   46

 * 0-1
   
   21

 * Tỷ số khác 8.8

Giải Vô Địch Queensland Úc

COSAFA Cup (In South Africa)07/07
23:00

MozambiqueAngolaHòa

0.940-0.50.90

1.5-21.000.82

3.352.192.74

0-0.760.60

0.5-10.830.99

4.353.051.78

Kèo tỷ số

 * 1-4
   
   51

 * 3-3
   
   81

 * 4-1
   
   111

 * 0-3
   
   26

 * 4-3
   
   151

 * 0-2
   
   9

 * 0-1
   
   4.9

 * 3-4
   
   151

 * 0-0
   
   5.2

 * 0-4
   
   56

 * 3-1
   
   46

 * 3-0
   
   46

 * 1-2
   
   9.7

 * 4-2
   
   151

 * 2-0
   
   17.5

 * 1-3
   
   26

 * 4-4
   
   151

 * 2-2
   
   21

 * 1-0
   
   6.8

 * 4-0
   
   151

 * 1-1
   
   5.7

 * 2-3
   
   46

 * 3-2
   
   46

 * 2-1
   
   13.5

 * 2-4
   
   86

 * Tỷ số khác 56

Peru Liga 108/07
03:00

FBC MelgarAtletico GrauHòa

1-1.50.89-0.99

2.5-3-0.950.83

4.76.51.36

0.50.950.93

1-1.5-0.960.84

2.335.71.94

Kèo tỷ số

 * 3-4
   
   201

 * 4-3
   
   96

 * 4-4
   
   201

 * 1-3
   
   51

 * 0-2
   
   46

 * 4-1
   
   19.5

 * 0-4
   
   201

 * 2-3
   
   46

 * 1-2
   
   21

 * 4-2
   
   46

 * 2-0
   
   6.6

 * 2-1
   
   8.1

 * 3-2
   
   26

 * 0-1
   
   19.5

 * 2-2
   
   19.5

 * 1-0
   
   7.3

 * 3-3
   
   61

 * 4-0
   
   16

 * 0-3
   
   96

 * 3-0
   
   9

 * 0-0
   
   16.5

 * 1-4
   
   151

 * 3-1
   
   11

 * 1-1
   
   9

 * 2-4
   
   141

 * Tỷ số khác 10.5

Argentina Primera Nacional

Ecuador Serie B08/07
03:00

CuniburoIndependiente JuniorsHòa

0-0.970.81

20.920.90

2.432.82.85

-0.9700.81

0.5-10.970.85

3.31.853.65

Kèo tỷ số

 * 3-2
   
   41

 * 3-3
   
   61

 * 0-1
   
   5.9

 * 0-3
   
   31

 * 2-4
   
   76

 * 3-1
   
   31

 * 2-0
   
   13.5

 * 0-0
   
   6.1

 * 4-4
   
   151

 * 2-3
   
   41

 * 4-1
   
   71

 * 1-2
   
   9.9

 * 1-0
   
   6.5

 * 4-3
   
   151

 * 4-2
   
   91

 * 3-0
   
   41

 * 2-2
   
   17.5

 * 1-4
   
   56

 * 4-0
   
   96

 * 3-4
   
   151

 * 1-3
   
   26

 * 0-2
   
   11.5

 * 0-4
   
   71

 * 1-1
   
   5.6

 * 2-1
   
   11

 * Tỷ số khác 46

Australia New South Wales League 1

USA National Women Soccer League

USL League Two

Iceland Division 308/07
01:00

Vidir GardurKFS VestmannaeyjarHòa

1-1.50.990.77

3-3.5-0.970.73

1.454.54.85

0.50.970.79

1-1.5-0.940.70

1.964.652.54

Kèo tỷ số

 * 0-2
   
   36

 * 1-4
   
   81

 * 0-3
   
   61

 * 0-0
   
   26

 * 3-2
   
   17.5

 * 4-2
   
   31

 * 1-0
   
   10.5

 * 2-3
   
   36

 * 0-4
   
   151

 * 3-0
   
   11.5

 * 2-1
   
   7.9

 * 4-4
   
   151

 * 2-4
   
   71

 * 2-2
   
   13.5

 * 0-1
   
   21

 * 4-1
   
   17

 * 3-3
   
   41

 * 4-0
   
   19

 * 3-4
   
   86

 * 1-1
   
   9.2

 * 4-3
   
   51

 * 3-1
   
   10

 * 1-3
   
   41

 * 1-2
   
   16

 * 2-0
   
   8.9

 * Tỷ số khác 8.1

08/07
03:00

Ymir KopavogurEllidiHòa

0.920-0.50.84

3.5-40.940.82

2.64.12.03

-0.9300.69

1.5-0.920.68

2.692.432.97

Kèo tỷ số

 * 4-2
   
   36

 * 2-0
   
   21

 * 3-3
   
   21

 * 4-0
   
   51

 * 1-4
   
   26

 * 3-0
   
   36

 * 1-2
   
   9.7

 * 1-0
   
   21

 * 4-4
   
   56

 * 2-3
   
   14.5

 * 0-1
   
   19

 * 0-4
   
   41

 * 3-2
   
   16.5

 * 2-1
   
   11

 * 3-1
   
   18

 * 1-3
   
   13.5

 * 4-3
   
   46

 * 0-2
   
   17.5

 * 2-4
   
   26

 * 4-1
   
   36

 * 1-1
   
   10.5

 * 0-0
   
   41

 * 3-4
   
   41

 * 0-3
   
   26

 * 2-2
   
   10.5

 * Tỷ số khác 7.3

Canada Premier League

Fantasy League08/07
00:00

Ham KamOsters IFHòa

0-0.50.910.93

30.860.96

2.743.72.05

00.72-0.88

1-1.50.940.88

3.22.362.59

Kèo tỷ số

 * 4-4
   
   111

 * 3-1
   
   14.5

 * 1-2
   
   10

 * 0-2
   
   17

 * 3-4
   
   66

 * 3-0
   
   21

 * 3-2
   
   19.5

 * 2-4
   
   41

 * 0-3
   
   31

 * 1-0
   
   11

 * 4-0
   
   46

 * 1-1
   
   7.4

 * 1-3
   
   20

 * 2-0
   
   12.5

 * 4-2
   
   41

 * 0-4
   
   56

 * 4-1
   
   31

 * 2-2
   
   11.5

 * 2-1
   
   8.4

 * 2-3
   
   21

 * 1-4
   
   51

 * 3-3
   
   36

 * 4-3
   
   56

 * 0-1
   
   13

 * 0-0
   
   19

 * Tỷ số khác 15.5

08/07
01:45

Derry CityBohemian DublinHòa

0-0.5-0.980.82

30.970.85

2.583.652.18

00.80-0.96

1-1.50.830.99

3.12.322.73

Kèo tỷ số

 * 3-2
   
   21

 * 4-1
   
   36

 * 4-0
   
   36

 * 0-2
   
   15.5

 * 4-3
   
   61

 * 1-2
   
   9.5

 * 3-1
   
   15.5

 * 0-1
   
   11.5

 * 1-1
   
   7.1

 * 4-2
   
   46

 * 2-0
   
   12.5

 * 2-2
   
   11.5

 * 1-4
   
   46

 * 1-0
   
   10.5

 * 4-4
   
   151

 * 0-0
   
   17

 * 1-3
   
   19

 * 0-4
   
   51

 * 3-4
   
   66

 * 3-0
   
   21

 * 0-3
   
   31

 * 2-1
   
   8.6

 * 2-3
   
   21

 * 2-4
   
   41

 * 3-3
   
   41

 * Tỷ số khác 17.5

08/07
05:00

Gimnasia La PlataGremio Novorizontino SPHòa

0.890-0.50.95

2-2.50.870.95

3.252.142.9

-0.8600.70

10.76-0.94

2.852.043.6

Kèo tỷ số

 * 0-4
   
   41

 * 4-0
   
   76

 * 1-3
   
   19

 * 2-4
   
   61

 * 2-1
   
   10.5

 * 4-2
   
   81

 * 4-3
   
   151

 * 0-0
   
   9

 * 3-3
   
   56

 * 0-2
   
   9.6

 * 2-2
   
   15.5

 * 4-1
   
   61

 * 3-4
   
   151

 * 2-0
   
   14.5

 * 3-0
   
   36

 * 1-4
   
   36

 * 4-4
   
   151

 * 3-1
   
   26

 * 3-2
   
   41

 * 1-1
   
   6

 * 2-3
   
   31

 * 0-3
   
   21

 * 0-1
   
   6.6

 * 1-0
   
   8

 * 1-2
   
   8.7

 * Tỷ số khác 41

08/07
05:00

Gremio Novorizontino SPAudax ItalianoHòa

0-0.990.83

2.5-30.81-0.99

3.452.312.52

0.9900.85

10.80-0.98

2.943.152.17

Kèo tỷ số

 * 3-4
   
   86

 * 0-3
   
   26

 * 4-1
   
   41

 * 0-1
   
   8.7

 * 2-4
   
   46

 * 1-3
   
   18

 * 0-2
   
   12

 * 4-2
   
   51

 * 4-3
   
   91

 * 4-0
   
   56

 * 1-0
   
   9.2

 * 1-2
   
   8.8

 * 0-0
   
   12.5

 * 2-0
   
   13.5

 * 3-3
   
   41

 * 3-2
   
   26

 * 3-0
   
   26

 * 2-3
   
   26

 * 2-1
   
   9.4

 * 1-4
   
   46

 * 4-4
   
   151

 * 1-1
   
   6.4

 * 0-4
   
   46

 * 3-1
   
   20

 * 2-2
   
   13

 * Tỷ số khác 26


CHƠI TẠI CÁC TRANG WEB CÁ CƯỢC TỐT NHẤT VIỆT NAM VỚI 8XBET

Đã đến lúc biến niềm đam mê của bạn đối với môn thể thao yêu thích của bạn thành
lợi nhuận. Để đặt cược vào khả năng chơi game của bạn và giành chiến thắng. Chơi
với những người chơi thực sự và trải nghiệm một môi trường nhà cái trực tiếp từ
sự tiện lợi của chính ngôi nhà của một người. Để vui chơi trong khi kiếm tiền
bằng cách chơi khe cắm trực tuyến!

Trên PC hoặc điện thoại di động của bạn, 8Xbet là một trong những trang web cá
cược hàng đầu tại Việt Nam. Đáng tin cậy trên toàn thế giới, 8Xbet nhanh chóng,
an toàn và bảo mật, và cung cấp một loạt các trò chơi, loại cá cược, tỷ lệ cược
lớn nhất, và tiền thưởng và chương trình khuyến mãi trực tuyến. Cung cấp giá trị
tuyệt vời cho tiền, điều này cũng được hỗ trợ bởi công nghệ đặc biệt, làm cho
các giao dịch dễ dàng trong khi vẫn an toàn và bảo mật.

Nền tảng cá cược của 8Xbet cung cấp tất cả cho người hâm mộ cá cược thể thao:
đặt tên cho môn thể thao, tên sự kiện, xác định quốc gia, đặt tên cho giải đấu.
Cược trước


TRÊN 8XBET, BẠN CÓ THỂ CHƠI VÀ GIÀNH CHIẾN THẮNG MỘT LOẠT CÁC TRÒ CHƠI TRỰC
TUYẾN VÀ CÁ CƯỢC THỂ THAO

Nếu bạn đang tìm kiếm bất cứ điều gì hơn cá cược thể thao, các trò chơi nhà cái
trực tuyến của 8Xbet sẽ đưa ra con bạc trong bạn. Chọn từ một loạt các trò chơi
như khe cắm, poker, roulette, craps, thẻ, blackjack, baccarat, và nhiều hơn nữa.
Và, cho dù đó là các vòng quay đơn lẻ hoặc trò chơi dựa trên kỹ năng, trò chơi
bài đơn giản hoặc khe cắm trực tuyến video tuyệt đẹp, bạn có thể có trải nghiệm
chơi game và cá cược vượt trội ngay tại nhà cái trực tuyến của chúng tôi.

Chúng tôi cũng đã bao gồm một số trò chơi yêu thích của bạn trong nhà cái trực
tuyến của chúng tôi. Nhà cái trực tiếp của 8Xbet có các trò chơi bài như Teen
Patti và Andar Bahar, cũng như khả năng cá cược trên trò chơi casino như
roulette, blackjack và baccarat. Vì vậy, sự phấn khích của các đại lý trực tiếp,
sống người chơi và hoạt động sàn nhà cái trực tiếp chỉ là một cú nhấp chuột.


BẠN CÓ THỂ MONG ĐỢI GÌ KHI ĐĂNG KÝ HOẶC ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN CÓ 8XBET TRỰC TUYẾN?

Giành được ưu đãi và khuyến mãi tuyệt vời! Và chúng tôi thực hiện gửi tiền và
rút tiền tiền thắng từ nhà cái trực tuyến của chúng tôi rất đơn giản và an toàn.
Là một ứng dụng Android, nó có sẵn trên cả hai điện thoại thông minh và máy tính
bảng để bàn. 8Xbet là một trong những nền tảng cá cược trực tuyến tốt nhất tại
Việt Nam và trên khắp châu Á. Trang web cá cược này cho phép rút tiền ngay lập
tức. Tham gia 8Xbet Việt Nam ngay hôm nay, đăng nhập và thử vận may của bạn.

băng hình

HUYỀN THOẠI BÓNG ĐÁ TEDDY SHERINGHAM KÝ HỢP ĐỒNG HỢP TÁC VỚI 8Xbet Huyền thoại
của đội tuyển Anh và Manchester United, Teddy Sheringham đã ký hợp đồng với nhà
cái thể thao hàng đầu châu Á 8Xbet. Ngôi sao này sẽ hợp tác với 8Xbet trong vai
trò đại sứ thương hiệu.

Các bài viết phổ biến
 * 1Cách tải app 8xbet phiên bản mới nhất năm 2022
   
   KINH NGHIỆM 2022-03-01

 * 2Những thông tin bạn muốn biết về game tài xỉu 8xbet
   
   KINH NGHIỆM 2022-03-01

 * 3Cách đánh baccarat 8xbet – cách đánh bài cào online 8xbet
   
   KINH NGHIỆM 2022-03-01

 * 4Cách chơi Game bầu cua tôm cá 8xbet siêu đơn giản và chi tiết từ A -Z
   
   KINH NGHIỆM 2022-03-01

 * 5Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 10/2: Liverpool vs Leicester
   
   Lịch THI Đấu Bóng Đá Ngày Hôm Nay 2022-02-10

 * 6Lịch thi đấu U23 Việt Nam hôm nay 23/3/2022 mấy giờ đá? xem kênh nào?
   
   Bóng Đá Việt Nam 2022-03-27

 * 7Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh hôm nay 26/2: MU tiếp đón Watford
   
   Lịch THI Đấu Bóng Đá Ngày Hôm Nay 2022-02-26

 * 8U23 Việt Nam lập kỳ tích vào chung kết sau trận cầu "lịch sử"
   
   Bóng Đá Việt Nam 2022-02-27

 * 9Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 27/2: Chelsea vs Liverpool
   
   Lịch THI Đấu Bóng Đá Ngày Hôm Nay 2022-02-27

 * 10ĐT nữ Việt Nam tham dự giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 khi nào?
   
   Bóng Đá Việt Nam 2022-02-12

Các thẻ phổ biến


8Xbet cam kết mang đến thế giới game trực tuyến tốt nhất cho người chơi. Chúng
tôi biết uy tín và bảo mật là sự ưu tiên hàng đầu đối với người chơi trực tuyến
hiện nay và chúng tôi đã xây dựng toàn bộ nền tảng trực tuyến của mình với tiêu
chí này. 8Xbet đã phát triển công nghệ với mục đích mang lại trải nghiệm tốt
nhất cho người chơi, đồng thời mang đến cho bạn sự minh bạch rõ ràng về các trò
chơi và phương pháp chơi game của chúng tôi.

8Xbet mang đến những trải nghiệm độc đáo, hấp dẫn cho khách hàng. Chúng tôi đột
phá sự truyền thống trong trải nghiệm của game cổ điển, mang đến điều mới mẻ hơn
cho khách hàng của chúng tôi. Chơi game không chỉ để giành chiến thắng mà còn là
trải nghiệm đầy hồi hộp và phấn khích mà chúng tôi mang lại cho những khách hàng
tuyệt vời của mình. Trải nghiệm của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của 8Xbet và
chúng tôi muốn cùng bạn chia sẻ câu chuyện vô cùng thú vị này.

Đội ngũ dịch vụ khách hàng của 8Xbet luôn ở đây để hỗ trợ bạn. Mục tiêu của
chúng tôi là làm cho người chơi có trải nghiệm với game không chỉ vượt xa mong
đợi của họ mà còn là những trải nghiệm cực kỳ thú vị và có thể cùng nhau tương
tác. 8Xbet mang đến cho khách hàng những dịch vụ với chất lượng tốt nhất và các
công nghệ tiên tiến nhất, luôn luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn trong tất cả các câu
hỏi bất kỳ. Chúng tôi dành thời gian tìm hiểu và lắng nghe người chơi của mình
để đảm bảo rằng bạn có thể nhận được những giá trị mới mẻ và hấp dẫn nhất, từ đó
tiếp tục cùng bạn đồng hành giải trí thư giãn.

Liên kết
 * www.8xbetid.com


 * Trở lại đầu trang

8xbet là Thương hiệu, tên doanh nghiệp đã được đăng ký, thuộc sở hữu của 8xbet
Tech N.V., được thành lập dưới sự bảo hộ của luật pháp Curacao tại địa chỉ đã
đăng ký Heelsumstraat 51, E-Commerce Park, Vredenberg, Curacao. Được quản lý &
cấp phép bởi Chính phủ Curacao theo Giấy phép số 8048 / JAZ2021-017 của
Antillephone N.V.

 * Lịch THI Đấu Bóng Đá Ngày Hôm Nay ( 28 )
 * Tin Tức Nhanh Bóng Đá Mới Nhất ( 260 )
 * Bóng Đá Việt Nam ( 3435 )
 * KINH NGHIỆM ( 14 )

 * facebook

×